| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
1
|
10000
|
| 2 |
Vật lí tuổi trẻ
|
1
|
8300
|
| 3 |
Toán học tuổi trẻ
|
4
|
32000
|
| 4 |
Giáo Dục tiểu học
|
9
|
31500
|
| 5 |
Tiếng Anh
|
12
|
560000
|
| 6 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
13
|
45500
|
| 7 |
Văn nghệ Hải Dương
|
28
|
196000
|
| 8 |
Học trò cười
|
43
|
210010
|
| 9 |
Sách pháp luật
|
43
|
7467335
|
| 10 |
Dạy và học ngày nay
|
48
|
484700
|
| 11 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
66
|
471000
|
| 12 |
Thế giới trong ta
|
67
|
735000
|
| 13 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
116
|
532000
|
| 14 |
Thế giới mới
|
142
|
1817600
|
| 15 |
Sách đạo đức Hiệp
|
189
|
5369000
|
| 16 |
Sách Hồ Chí Minh
|
240
|
3872800
|
| 17 |
Sách tham khảo 2020
|
256
|
8969100
|
| 18 |
Sách nghiệp vụ 2020
|
326
|
14208000
|
| 19 |
Sách giáo khoa 2020
|
726
|
14671000
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ
|
833
|
15450000
|
| 21 |
Sách giáo khoa
|
870
|
4651500
|
| 22 |
Sách tham khảo Hiệp
|
1167
|
21741900
|
| 23 |
Sách thiếu nhi
|
2020
|
32314000
|
| |
TỔNG
|
7220
|
133848245
|